Có 2 kết quả:

权宜之计 quán yí zhī jì ㄑㄩㄢˊ ㄧˊ ㄓ ㄐㄧˋ權宜之計 quán yí zhī jì ㄑㄩㄢˊ ㄧˊ ㄓ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) plan of convenience (idiom); stop-gap measure
(2) makeshift stratagem
(3) interim step

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) plan of convenience (idiom); stop-gap measure
(2) makeshift stratagem
(3) interim step

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0